Có 2 kết quả:
纏綿不已 chán mián bù yǐ ㄔㄢˊ ㄇㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄧˇ • 缠绵不已 chán mián bù yǐ ㄔㄢˊ ㄇㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄧˇ
chán mián bù yǐ ㄔㄢˊ ㄇㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cling without letting go
(2) to pester without end
(3) to cling lovingly to each other
(2) to pester without end
(3) to cling lovingly to each other
Bình luận 0
chán mián bù yǐ ㄔㄢˊ ㄇㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cling without letting go
(2) to pester without end
(3) to cling lovingly to each other
(2) to pester without end
(3) to cling lovingly to each other
Bình luận 0