Có 2 kết quả:

纏綿不已 chán mián bù yǐ ㄔㄢˊ ㄇㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄧˇ缠绵不已 chán mián bù yǐ ㄔㄢˊ ㄇㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cling without letting go
(2) to pester without end
(3) to cling lovingly to each other

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to cling without letting go
(2) to pester without end
(3) to cling lovingly to each other

Bình luận 0